VIETNAMESE

Quả bồ hòn

Bồ hòn

word

ENGLISH

Soapberry

  
NOUN

/ˈsəʊpbɛri/

-

“Quả bồ hòn” là loại quả nhỏ, tròn, thường dùng làm xà phòng tự nhiên.

Ví dụ

1.

Quả bồ hòn được dùng làm chất tẩy rửa tự nhiên.

Soapberries are used as natural detergents.

2.

Cây bồ hòn mọc ở vùng nhiệt đới.

The soapberry tree grows in tropical regions.

Ghi chú

Từ quả bồ hòn là một từ vựng thuộc thực vật và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Soap – Xà phòng Ví dụ: Soapberry is used to make natural soap because of its high saponin content. (Quả bồ hòn được dùng để làm xà phòng tự nhiên nhờ vào hàm lượng saponin cao.) check Saponin – Saponin Ví dụ: Saponin is a natural compound found in soapberries, which has cleansing properties. (Saponin là hợp chất tự nhiên có trong quả bồ hòn, có tính năng làm sạch.) check Natural detergent – Chất tẩy rửa tự nhiên Ví dụ: Soapberry is often used as a natural detergent for washing clothes. (Quả bồ hòn thường được sử dụng như một chất tẩy rửa tự nhiên để giặt quần áo.) check Shampoo – Dầu gội Ví dụ: Soapberry extract is a common ingredient in shampoos for natural hair care. (Chiết xuất từ quả bồ hòn là thành phần phổ biến trong dầu gội tự nhiên.)