VIETNAMESE

Nụ vối

-

word

ENGLISH

Black tea bud

  
NOUN

/blæk tiː bʌd/

-

“Nụ vối” là nụ hoa của cây vối, thường được phơi khô để pha trà.

Ví dụ

1.

Nụ vối được phơi khô để pha trà.

Black tea buds are dried for brewing tea.

2.

Uống trà từ nụ vối rất sảng khoái.

Drinking tea made from black tea buds is refreshing.

Ghi chú

Từ nụ vối là một từ vựng thuộc thực vật và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal tea - Trà thảo mộc Ví dụ: Black tea bud can be used to make herbal tea known for its refreshing taste. (Nụ vối có thể được dùng để làm trà thảo mộc với hương vị thanh mát.) check Dried flower - Hoa khô Ví dụ: Black tea bud is considered a dried flower due to the drying process before use. (Nụ vối được coi là hoa khô do quá trình phơi khô trước khi sử dụng.) check Natural remedy - Thuốc tự nhiên Ví dụ: Black tea bud is often used in traditional medicine as a natural remedy for various health issues. (Nụ vối thường được dùng trong y học cổ truyền như một bài thuốc tự nhiên cho nhiều vấn đề sức khỏe.)