VIETNAMESE

Trò đùa tinh quái

Chơi đùa nghịch ngợm

word

ENGLISH

Mischievous prank

  
NOUN

/ˈmɪsʧɪvəs præŋk/

Playful trick

Trò đùa tinh quái là hành động hài hước và khéo léo, thường mang tính bất ngờ nhưng không gây tổn hại.

Ví dụ

1.

Trò đùa tinh quái khiến mọi người cười nhưng không ai bị hại.

The mischievous prank left everyone laughing but unharmed.

2.

Anh ấy nổi tiếng với việc thực hiện những trò đùa tinh quái tại mọi bữa tiệc

He’s known for pulling mischievous pranks at every party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mischievous prank nhé! check Naughty prank – Trò đùa nghịch ngợm Phân biệt: Naughty prank có thể thiên về hành động nghịch ngợm và có tính chất khôi hài, trong khi mischievous prank ám chỉ hành động tinh quái, nhưng không có ý gây hại. Ví dụ: The naughty prank made everyone laugh, but no one got hurt. (Trò đùa nghịch ngợm khiến mọi người cười, nhưng không ai bị thương.) check Trick – Mánh khóe, trò lừa Phân biệt: Trick thường chỉ những hành động lừa gạt người khác, có thể có hoặc không có yếu tố hài hước, trong khi mischievous prank nhấn mạnh vào sự hài hước và bất ngờ. Ví dụ: He played a trick on his friend by hiding their keys. (Anh ấy đã chơi một trò lừa bạn mình bằng cách giấu chìa khóa của họ.) check Joke – Trò đùa Phân biệt: Joke chỉ một trò đùa ngắn, có thể không có yếu tố lừa đảo, trong khi mischievous prank là hành động đùa giỡn có thể gây bất ngờ nhưng không tổn hại. Ví dụ: The joke was funny, but it wasn't as elaborate as a prank. (Trò đùa thì vui, nhưng không phức tạp như một trò chơi khăm.)