VIETNAMESE

Quả bí ngô

Bí đỏ

word

ENGLISH

Squash

  
NOUN

/skwɒʃ/

Gourd

“Quả bí ngô” là loại quả họ bầu bí, vỏ cứng, thường có màu cam.

Ví dụ

1.

Quả bí ngô bổ dưỡng và linh hoạt trong nấu ăn.

Squashes are nutritious and versatile in cooking.

2.

Quả bí ngô được nướng với thảo mộc và gia vị.

The squash was roasted with herbs and spices.

Ghi chú

Squash là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Squash nhé! check Nghĩa 1: Hành động ép hoặc nghiền nát thứ gì đó. Ví dụ: He accidentally squashed the sandwich in his bag. (Anh ấy vô tình làm bẹp chiếc bánh sandwich trong túi.) check Nghĩa 2: Một môn thể thao chơi trong sân kín, sử dụng vợt và bóng cao su. Ví dụ: They play squash every weekend at the club. (Họ chơi bóng quần mỗi cuối tuần tại câu lạc bộ.)