VIETNAMESE
Quá đỉnh
tuyệt vời, vượt trội
ENGLISH
Outstanding
/aʊtˈstændɪŋ/
Excellent, remarkable
Quá đỉnh là tuyệt vời hoặc đạt đến đỉnh cao, thường được dùng trong bối cảnh ca ngợi.
Ví dụ
1.
Phần trình diễn của cô ấy trong cuộc thi quá đỉnh.
Her performance in the competition was outstanding.
2.
Cảnh từ đỉnh núi thật quá đỉnh.
The view from the mountain peak was simply outstanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Outstanding nhé!
Excellent - Nhấn mạnh chất lượng vượt trội
Phân biệt:
Excellent mô tả một điều gì đó đạt đến mức xuất sắc, vượt trội hơn bình thường.
Ví dụ:
She is an excellent student.
(Cô ấy là một học sinh xuất sắc.)
Remarkable - Dùng khi muốn nhấn mạnh điều gì đó đáng chú ý
Phân biệt:
Remarkable diễn tả một điều gì đó đáng chú ý, gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ:
His achievements were remarkable.
(Những thành tựu của anh ấy thật đáng chú ý.)
Extraordinary - Miêu tả sự phi thường hoặc vượt quá thông thường
Phân biệt:
Extraordinary nhấn mạnh một điều gì đó rất đặc biệt hoặc khác thường.
Ví dụ:
The athlete showed extraordinary strength.
(Vận động viên thể hiện sức mạnh phi thường.)
Exceptional - Nhấn mạnh sự đặc biệt, vượt trội
Phân biệt:
Exceptional mô tả một điều gì đó vượt trội hơn mức thông thường.
Ví dụ:
Her performance was truly exceptional.
(Phần trình diễn của cô ấy thực sự vượt trội.)
Superior - Chỉ sự tốt hơn, vượt trội hơn
Phân biệt:
Superior mô tả một điều gì đó tốt hơn hoặc cao cấp hơn so với bình thường.
Ví dụ:
This product is of superior quality.
(Sản phẩm này có chất lượng vượt trội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết