VIETNAMESE
Trọn bộ
đầy đủ, hoàn chỉnh
ENGLISH
Full set
/fʊl sɛt/
entire collection
Trọn bộ là toàn bộ, đầy đủ tất cả các phần trong một tập hợp.
Ví dụ
1.
Tôi đã mua trọn bộ sách Harry Potter.
I bought the full set of Harry Potter books.
2.
Cô ấy sở hữu trọn bộ dụng cụ nhà bếp.
She owns the full set of kitchen tools.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Full set nhé!
Complete set - Chỉ toàn bộ các phần hoặc món đồ trong một bộ
Phân biệt:
Complete set mô tả một bộ đầy đủ không thiếu phần nào.
Ví dụ:
She bought a complete set of dishes.
(Cô ấy đã mua một bộ bát đĩa đầy đủ.)
Entire collection - Nhấn mạnh vào sự trọn vẹn của một tập hợp
Phân biệt:
Entire collection mô tả toàn bộ một tập hợp mà không bỏ sót gì.
Ví dụ:
The museum has the entire collection of his works.
(Bảo tàng có toàn bộ bộ sưu tập các tác phẩm của ông.)
All-inclusive - Chỉ sự bao hàm tất cả
Phân biệt:
All-inclusive thể hiện rằng mọi thứ cần thiết đều được bao gồm.
Ví dụ:
The price is all-inclusive.
(Giá đã bao gồm tất cả.)
Whole set - Tương tự như complete set nhưng nhấn mạnh vào sự trọn vẹn
Phân biệt:
Whole set nhấn mạnh rằng không có gì bị bỏ lỡ.
Ví dụ:
The magician's whole set of tricks was revealed.
(Toàn bộ bộ mánh khóe của nhà ảo thuật đã bị tiết lộ.)
Kit - Thường dùng cho các bộ dụng cụ hoặc thiết bị
Phân biệt:
Kit mô tả một bộ công cụ hoặc thiết bị phục vụ một mục đích cụ thể.
Ví dụ:
He bought a first-aid kit.
(Anh ấy đã mua một bộ dụng cụ sơ cứu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết