VIETNAMESE

Phần đầu

phần mở đầu, khởi đầu

word

ENGLISH

Initial part

  
NOUN

/ɪˈnɪʃəl pɑːt/

Beginning, start

Phần đầu là phần mở đầu hoặc bắt đầu của một tổng thể.

Ví dụ

1.

Phần đầu của nhiệm vụ rất dễ dàng.

The initial part of the task was easy.

2.

Phần đầu đặt nền tảng cho phần còn lại.

The initial part set the tone for the rest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Initial part nhé! check Beginning (n) - Phần đầu, khởi đầu của một sự kiện hoặc câu chuyện Phân biệt: Beginning mô tả phần khởi đầu của một sự kiện, câu chuyện hoặc quá trình. Ví dụ: The beginning of the novel is captivating. (Phần đầu của cuốn tiểu thuyết rất lôi cuốn.) check Start (n) - Điểm bắt đầu, mở đầu của quá trình Phân biệt: Start mô tả điểm bắt đầu của một sự kiện, hoạt động hoặc quá trình. Ví dụ: The start of the race was delayed due to rain. (Cuộc đua bị trì hoãn do trời mưa.) check Prelude (n) - Lời mở đầu, sự kiện dẫn dắt trước phần chính Phân biệt: Prelude mô tả phần mở đầu hoặc sự kiện dẫn dắt, chuẩn bị cho một điều gì đó quan trọng hơn. Ví dụ: The prelude to the performance set the mood perfectly. (Lời mở đầu buổi biểu diễn đã tạo không khí hoàn hảo.) check Introduction (n) - Lời giới thiệu, phần mở đầu của bài viết hoặc bài thuyết trình Phân biệt: Introduction mô tả phần mở đầu của một bài viết, bài thuyết trình, hoặc tài liệu. Ví dụ: The introduction provides an overview of the topic. (Phần giới thiệu cung cấp một cái nhìn tổng quan về chủ đề.) check Foreword (n) - Lời tựa hoặc phần đầu của một cuốn sách Phân biệt: Foreword mô tả lời tựa hoặc phần đầu sách, thường do một người khác viết, giới thiệu về tác phẩm. Ví dụ: The foreword was written by a famous author. (Lời tựa được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)