VIETNAMESE
sắp diễn ra
sắp tới, sắp diễn ra
ENGLISH
Upcoming
/ˈʌpkʌmɪŋ/
imminent, forthcoming
Sắp diễn ra là trạng thái chuẩn bị xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ
1.
Sự kiện sắp diễn ra khiến mọi người hào hứng.
The upcoming event has everyone excited.
2.
Cuộc họp sắp diễn ra sẽ thảo luận về vấn đề.
The upcoming meeting will discuss the issue.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Upcoming nhé!
Forthcoming - Sắp tới, sắp diễn ra
Phân biệt:
Forthcoming mô tả sự kiện sắp diễn ra và đã được thông báo trước.
Ví dụ:
The forthcoming event has everyone excited.
(Sự kiện sắp tới khiến mọi người háo hức.)
Imminent - Sắp xảy ra, sắp đến
Phân biệt:
Imminent mô tả điều gì đó sắp xảy ra ngay lập tức, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
The storm's imminent arrival caused panic.
(Cơn bão sắp đến gây hoảng loạn.)
Approaching - Đang đến gần
Phân biệt:
Approaching mô tả một sự kiện hoặc thời điểm đang tiến đến.
Ví dụ:
The approaching deadline has everyone working overtime.
(Hạn chót đang đến gần khiến mọi người làm việc thêm giờ.)
Pending - Đang chờ, sắp xảy ra
Phân biệt:
Pending mô tả một sự kiện hoặc quyết định đang chờ xử lý.
Ví dụ:
The pending decision will impact the whole team.
(Quyết định đang chờ sẽ ảnh hưởng đến cả nhóm.)
Anticipated - Được mong chờ, dự kiến xảy ra
Phân biệt:
Anticipated mô tả một điều gì đó đã được dự đoán hoặc mong đợi.
Ví dụ:
The anticipated release of the book has fans excited.
(Việc phát hành dự kiến của cuốn sách khiến người hâm mộ phấn khích.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết