VIETNAMESE
Cũ đi
Trở nên cũ, hỏng
ENGLISH
Wear out
/wɛə aʊt/
Degrade, Deteriorate
Cũ đi là trạng thái trở nên cũ hơn hoặc mất giá trị theo thời gian.
Ví dụ
1.
Theo thời gian, đôi giày đã cũ đi hoàn toàn.
Vật liệu cũ đi nhanh hơn.
2.
Over time, the shoes wore out completely.
Old materials wear out faster.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wear out nhé!
Exhaust – Làm kiệt sức
Phân biệt:
Exhaust mô tả việc làm ai đó mệt mỏi hoặc mất hết năng lượng.
Ví dụ:
The long hike exhause me completely.
(Chuyến đi bộ dài làm tôi kiệt sức hoàn toàn.)
Deteriorate – Xuống cấp, hao mòn
Phân biệt:
Deteriorate mô tả quá trình xuống cấp hoặc suy giảm chất lượng theo thời gian.
Ví dụ:
The buildings have deteriorated and need a revamp.
(Những toà nhà đã xuống cấp và cần được nâng cấp.)
Break down – Hư hỏng
Phân biệt:
Break down mô tả quá trình một thiết bị hoặc hệ thống ngừng hoạt động do hao mòn hoặc lỗi kỹ thuật.
Ví dụ:
The machine broke down after years of continuous use.
(Cỗ máy bị hỏng sau nhiều năm sử dụng liên tục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết