VIETNAMESE

Bờm xờm

rối bù, lòa xòa

word

ENGLISH

shaggy

  
ADJ

/ˈʃæɡi/

unkempt, untidy

Bờm xờm là trạng thái lộn xộn, không gọn gàng của tóc hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Mái tóc bờm xờm của anh ấy cần được cắt.

His shaggy hair needed a haircut.

2.

Chú chó bờm xờm trông đáng yêu dù hơi lộn xộn.

The shaggy dog looked adorable despite its messiness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shaggy nhé! check Furry - Lông dày hoặc phủ đầy lông Phân biệt: Furry mô tả sự bao phủ của lớp lông mềm và dày. Ví dụ: The shaggy dog had a furry coat. (Con chó bờm xờm có bộ lông dày.) check Messy - Bừa bộn hoặc không gọn gàng Phân biệt: Messy thể hiện sự không có trật tự hoặc không chăm sóc tốt. Ví dụ: His shaggy hair looked messy but charming. (Mái tóc bờm xờm của anh ấy trông bừa bộn nhưng quyến rũ.) check Bushy - Rậm rạp hoặc nhiều lông Phân biệt: Bushy mô tả tóc, râu hoặc cây cối có mật độ dày đặc. Ví dụ: He had a shaggy and bushy beard. (Anh ấy có một bộ râu bờm xờm và rậm rạp.) check Scruffy - Trông lôi thôi hoặc không sạch sẽ Phân biệt: Scruffy diễn tả sự không gọn gàng, có phần lôi thôi. Ví dụ: The shaggy coat looked scruffy but warm. (Chiếc áo bờm xờm trông lôi thôi nhưng ấm áp.) check Unkempt - Không được chăm sóc hoặc để bừa bộn Phân biệt: Unkempt mô tả sự thiếu gọn gàng, không chăm sóc bản thân hoặc đồ vật. Ví dụ: His unkempt appearance matched his shaggy clothes. (Ngoại hình lôi thôi của anh ấy phù hợp với quần áo bờm xờm của mình.)