VIETNAMESE

Biểu kiến

rõ ràng, dễ thấy

word

ENGLISH

Apparent

  
ADJ

/əˈpærənt/

visible, obvious

Biểu kiến là những gì có thể quan sát hoặc nhìn thấy được.

Ví dụ

1.

Nguyên nhân biểu kiến của vấn đề là một sai sót.

The apparent cause of the problem was a mistake.

2.

Niềm vui của cô ấy biểu kiến trong nụ cười.

Her happiness was apparent in her smile.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apparent nhé! check Obvious - Rõ ràng, dễ thấy Phân biệt: Obvious mô tả một điều gì đó hiển nhiên, không cần suy nghĩ nhiều. Ví dụ: The solution to the problem was obvious. (Giải pháp cho vấn đề này là rõ ràng.) check Evident - Hiển nhiên, dựa trên bằng chứng Phân biệt: Evident mô tả một điều có thể thấy rõ dựa trên bằng chứng thực tế. Ví dụ: The improvement in his work is evident. (Sự tiến bộ trong công việc của anh ấy là hiển nhiên.) check Clear - Rõ ràng, không có sự mập mờ Phân biệt: Clear mô tả một điều dễ hiểu, không có sự nhầm lẫn. Ví dụ: It was clear that she was upset. (Rõ ràng là cô ấy đang buồn.) check Visible - Có thể nhìn thấy được Phân biệt: Visible mô tả một điều có thể quan sát bằng mắt thường. Ví dụ: The tower is visible from here. (Tòa tháp có thể nhìn thấy từ đây.) check Manifest - Thể hiện rõ ràng hoặc dễ nhận thấy Phân biệt: Manifest mô tả một trạng thái hoặc cảm xúc được thể hiện rõ ràng. Ví dụ: His anger was manifest in his tone. (Cơn giận của anh ấy thể hiện rõ qua giọng nói.)