VIETNAMESE
Cùng trang lứa
Cùng tuổi, đồng trang lứa
ENGLISH
Peer
/pɪəz/
Equals, Contemporaries
Cùng trang lứa là ở trong cùng độ tuổi hoặc thế hệ.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy thoải mái khi ở cùng trang lứa.
Bạn cùng trang lứa thường ảnh hưởng đến hành vi.
2.
He feels comfortable among his peers.
Peers often influence behavior.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Peer nhé!
Colleague – Đồng nghiệp
Phân biệt:
Colleague mô tả người làm việc cùng trong cùng một công ty, tổ chức hoặc lĩnh vực chuyên môn.
Ví dụ:
He often collaborates with his colleagues on important projects.
(Anh ấy thường hợp tác với đồng nghiệp trong các dự án quan trọng.)
Equal – Người ngang hàng
Phân biệt:
Equal mô tả một người có cùng vị trí, quyền lợi hoặc địa vị với người khác.
Ví dụ:
She treats her peers as equals and values their opinions.
(Cô ấy đối xử với bạn bè ngang hàng và coi trọng ý kiến của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết