VIETNAMESE

Cà khổ

Thảm hại, khổ sở

word

ENGLISH

Wretched

  
ADJ

/rɛtʃɪd/

Miserable, Poor

Cà khổ là trạng thái xấu xí, tồi tàn, không có giá trị hoặc không đạt yêu cầu.

Ví dụ

1.

Họ sống trong hoàn cảnh cà khổ.

They lived in wretched conditions.

2.

Căn lều cà khổ hầu như không che chắn được gì.

The wretched shack barely provided any shelter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wretched nhé! check Miserable - Nhấn mạnh cảm giác đau khổ Phân biệt: Miserable mô tả tình trạng đau khổ, buồn bã hoặc tuyệt vọng. Ví dụ: She felt miserable after losing her job. (Cô ấy cảm thấy đau khổ sau khi mất việc.) check Deplorable - Thường dùng để nói về điều kiện tồi tệ đáng trách Phân biệt: Deplorable diễn tả tình trạng đáng buồn và đáng bị chỉ trích. Ví dụ: The deplorable state of the building shocked everyone. (Tình trạng tồi tệ của tòa nhà khiến mọi người sốc.) check Pitiful - Tập trung vào việc gợi lên lòng thương cảm Phân biệt: Pitiful mô tả tình trạng đáng thương, dễ khiến người khác đồng cảm. Ví dụ: His pitiful cry broke our hearts. (Tiếng khóc thương tâm của anh ấy làm chúng tôi đau lòng.) check Pathetic - Chỉ sự đáng thương hoặc tội nghiệp Phân biệt: Pathetic diễn tả sự yếu đuối, tội nghiệp hoặc đáng thương. Ví dụ: The poor puppy looked so pathetic in the rain. (Chú cún đáng thương trông thật tội nghiệp trong mưa.) check Horrible - Nhấn mạnh vào sự khủng khiếp hoặc kinh khủng Phân biệt: Horrible mô tả mức độ tồi tệ hoặc đáng sợ của một sự việc. Ví dụ: The movie depicted a horrible dystopia. (Bộ phim miêu tả một thế giới khủng khiếp.)