VIETNAMESE
Bựa
dơ bẩn, xấu xa
ENGLISH
Scummy
/ˈskʌmi/
filthy, disgusting
Bựa là chất cặn bã bám vào răng, hoặc nghĩa bóng chỉ cách xử sự xấu xa, tồi tệ.
Ví dụ
1.
Nước bựa và không thể uống được.
The water was scummy and undrinkable.
2.
Cách cư xử bựa của anh ấy khiến mọi người kinh ngạc.
His scummy behavior shocked everyone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scummy nhé!
Dirty - Dơ bẩn hoặc không sạch
Phân biệt:
Dirty mô tả tình trạng bị bẩn hoặc không sạch sẽ.
Ví dụ:
The scummy pond was also very dirty.
(Ao nước bẩn thỉu cũng rất dơ bẩn.)
Filthy - Bẩn thỉu, thường mang nghĩa mạnh hơn dirty
Phân biệt:
Filthy thể hiện mức độ bẩn thỉu nghiêm trọng hơn.
Ví dụ:
The floor was filthy after the storm.
(Sàn nhà rất bẩn thỉu sau cơn bão.)
Grimy - Bẩn và có lớp cặn dính
Phân biệt:
Grimy mô tả bề mặt có lớp cặn bẩn bám chặt.
Ví dụ:
His hands were grimy after working in the garden.
(Tay anh ấy đầy cặn bẩn sau khi làm vườn.)
Sleazy - Bẩn thỉu hoặc không đáng tin cậy
Phân biệt:
Sleazy có thể chỉ sự bẩn thỉu hoặc một nơi thiếu đạo đức.
Ví dụ:
The scummy part of town also seemed sleazy.
(Khu vực bẩn thỉu trong thị trấn cũng trông không đáng tin.)
Mucky - Bẩn thỉu, có chất bẩn dính
Phân biệt:
Mucky mô tả tình trạng bẩn nhầy nhụa, nhớp nháp.
Ví dụ:
The scummy water looked mucky and smelly.
(Nước bẩn thỉu trông nhớp nháp và có mùi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết