VIETNAMESE
đi giày
ENGLISH
wear shoes
/wɛər ʃuːz/
“Đi giày” là hành động mang giày lên chân.
Ví dụ
1.
Anh ấy luôn đi giày đi làm.
He always wears shoes to work.
2.
Đi giày là bắt buộc ở đây.
Wearing shoes is mandatory here.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wear shoes nhé!
Put on
Phân biệt:
Put on có nghĩa là mang giày hoặc mặc đồ.
Ví dụ:
He put on his shoes before leaving.
(Anh ấy mang giày trước khi rời đi.)
Don
Phân biệt:
Don có nghĩa là mặc hoặc mang đồ trang trọng.
Ví dụ:
She donned her elegant heels for the party.
(Cô ấy mang đôi giày cao gót thanh lịch cho bữa tiệc.)
Slip on
Phân biệt:
Slip on có nghĩa là mang giày một cách dễ dàng và nhanh chóng, thường là loại giày không cần cột dây.
Ví dụ:
He slipped on his sandals and went outside.
(Anh ấy đi dép nhanh chóng và ra ngoài.)
Lace up
Phân biệt:
Lace up có nghĩa là cột dây giày lại để đi.
Ví dụ:
Don’t forget to lace up your sneakers before running.
(Đừng quên cột dây giày thể thao trước khi chạy.)
Try on
Phân biệt:
Try on có nghĩa là thử giày hoặc đồ để xem có vừa hay không.
Ví dụ:
She tried on several pairs of shoes at the store.
(Cô ấy thử vài đôi giày trong cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết