VIETNAMESE

cực kỳ ghê tởm

ghê gớm, đáng sợ

word

ENGLISH

disgusting

  
ADJ

/dɪsˈɡʌstɪŋ/

revolting, repulsive

“Cực kỳ ghê tởm” là cảm giác kinh tởm hoặc phản cảm ở mức độ cao.

Ví dụ

1.

Thức ăn cực kỳ ghê tởm.

Bộ phim đó cực kỳ ghê tởm.

2.

The food was disgusting.

That movie was disgusting.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Disgusting nhé! check Repulsive – Ghê tởm Phân biệt: Repulsive mô tả thứ gì đó gây ra sự ghê tởm mạnh mẽ, làm người khác khó chịu hoặc xa lánh. Ví dụ: The smell from the trash was absolutely repulsive. (Mùi từ đống rác hoàn toàn ghê tởm.) check Nauseating – Buồn nôn Phân biệt: Nauseating mô tả thứ gì đó khiến người ta cảm thấy buồn nôn hoặc khó chịu, thường liên quan đến mùi, vị hoặc hình ảnh. Ví dụ: The food looked so disgusting that it was nauseating. (Món ăn trông kinh khủng đến mức gây buồn nôn.)