VIETNAMESE
Bước đường cùng
ngõ cụt, đường cùng
ENGLISH
Dead end
/dɛd ɛnd/
impasse, corner
Bước đường cùng là tình trạng không còn lựa chọn nào khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đến bước đường cùng trong sự nghiệp.
He reached a dead end in his career.
2.
Dự án rơi vào bước đường cùng khi hết vốn.
The project came to a dead end after funding stopped.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dead end nhé!
Impasse - Tình thế bế tắc hoặc không lối thoát
Phân biệt:
Impasse mô tả một tình huống không có cách giải quyết hoặc tiến triển.
Ví dụ:
The negotiations reached an impasse.
(Các cuộc đàm phán đã rơi vào bế tắc.)
Cul-de-sac - Ngõ cụt, thường mang nghĩa vật lý hoặc hình ảnh
Phân biệt:
Cul-de-sac chỉ một con đường cụt hoặc tình huống không có lối thoát.
Ví dụ:
The road led to a cul-de-sac.
(Con đường dẫn đến một ngõ cụt.)
Stalemate - Thế bí hoặc tình thế không thể tiến triển
Phân biệt:
Stalemate dùng để chỉ tình huống mà không bên nào có thể tiến lên hoặc thay đổi.
Ví dụ:
The talks ended in stalemate.
(Các cuộc đàm phán kết thúc trong thế bí.)
Gridlock - Tình trạng đình trệ, thường dùng cho giao thông hoặc tiến trình chính trị
Phân biệt:
Gridlock mô tả tình trạng tắc nghẽn không thể di chuyển hoặc tiến triển.
Ví dụ:
The project was stuck in a gridlock.
(Dự án bị mắc kẹt trong tình trạng đình trệ.)
Obstacle - Chướng ngại vật, không thể vượt qua trong ngữ cảnh cụ thể
Phân biệt:
Obstacle là một rào cản hoặc thử thách cần vượt qua.
Ví dụ:
The dead end was an unexpected obstacle in their plans.
(Bước đường cùng là một chướng ngại vật bất ngờ trong kế hoạch của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết