VIETNAMESE
Ố vàng
ngả vàng, ố vàng
ENGLISH
Yellowed
/ˈjɛləʊd/
discolored, stained
Ố vàng là trạng thái đổi màu sang màu vàng do thời gian hoặc tác động bên ngoài.
Ví dụ
1.
Những tài liệu cũ đã bị ố vàng theo thời gian.
The old documents were yellowed with age.
2.
Các trang giấy đã bị ố vàng qua nhiều năm.
The pages turned yellowed over the years.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Yellowed nhé!
Discolored - Bị đổi màu, không còn màu nguyên bản
Phân biệt:
Discolored mô tả tình trạng vật thể bị thay đổi màu sắc, không còn giữ được màu sắc ban đầu.
Ví dụ:
The pages of the book were discolored by age.
(Những trang sách bị đổi màu do thời gian.)
Stained - Có vết bẩn hoặc loang màu, thường là vết lâu năm
Phân biệt:
Stained mô tả việc có vết bẩn hoặc màu loang, thường là lâu ngày.
Ví dụ:
The shirt was stained with coffee.
(Chiếc áo bị dính vết cà phê.)
Faded - Phai màu, mất độ sáng
Phân biệt:
Faded mô tả tình trạng màu sắc bị phai mờ hoặc mất đi độ tươi sáng.
Ví dụ:
The old curtains looked faded after years of sun exposure.
(Những tấm rèm cũ trông phai màu sau nhiều năm tiếp xúc với ánh nắng.)
Aged - Mô tả sự cũ kỹ, xuống cấp theo thời gian
Phân biệt:
Aged mô tả vật hoặc người có vẻ ngoài hoặc đặc điểm bị ảnh hưởng bởi thời gian.
Ví dụ:
The painting had an aged appearance.
(Bức tranh có vẻ ngoài cũ kỹ.)
Weathered - Chỉ trạng thái bị ảnh hưởng bởi thời tiết, thường dùng cho vật liệu ngoài trời
Phân biệt:
Weathered mô tả vật thể bị tác động bởi các yếu tố thời tiết, khiến nó xuống cấp.
Ví dụ:
The fence looked weathered after the storm.
(Hàng rào trông đã xuống cấp sau cơn bão.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết