VIETNAMESE

Trơn trượt

dễ trượt, dễ ngã

word

ENGLISH

Slippery

  
ADJ

/ˈslɪpəri/

slick, greasy

Trơn trượt là trạng thái bề mặt quá trơn làm người hoặc vật dễ bị trượt ngã.

Ví dụ

1.

Hãy cẩn thận, sàn nhà rất trơn trượt.

Be careful, the floor is very slippery.

2.

Con đường băng rất trơn trượt.

The icy road was extremely slippery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slippery nhé! check Slick - Chỉ bề mặt trơn bóng do chất lỏng Phân biệt: Slick mô tả bề mặt trơn do dầu hoặc chất lỏng làm bóng. Ví dụ: The floor was slick with oil. (Sàn nhà trơn bóng vì dầu.) check Greasy - Ám chỉ sự trơn do dầu mỡ Phân biệt: Greasy thể hiện sự trơn trượt do dầu hoặc mỡ bám vào bề mặt. Ví dụ: The pan was greasy after cooking. (Chiếc chảo dính đầy dầu mỡ sau khi nấu.) check Icy - Chỉ bề mặt trơn do băng tuyết Phân biệt: Icy mô tả tình trạng trơn trượt do băng hoặc sương giá. Ví dụ: The pavement was icy and dangerous to walk on. (Vỉa hè trơn vì băng và nguy hiểm khi đi bộ.) check Wet - Bề mặt trơn do nước hoặc độ ẩm Phân biệt: Wet mô tả sự trơn trượt do nước hoặc môi trường ẩm ướt. Ví dụ: The tiles were wet and slippery. (Gạch lát ướt và trơn.) check Slimy - Trơn do chất nhờn, thường có cảm giác khó chịu Phân biệt: Slimy diễn tả bề mặt trơn trượt do chất nhầy, thường gây khó chịu. Ví dụ: The fish felt slimy to touch. (Con cá cảm giác nhớt khi chạm vào.)