VIETNAMESE

Trong xanh

xanh trong, trong lành

word

ENGLISH

Blue and clear

  
ADJ

/blu ənd klɪr/

clear, bright

Trong xanh là sự trong lành và xanh mát, thường nói về thiên nhiên hoặc bầu trời.

Ví dụ

1.

Bầu trời trong xanh suốt cả ngày.

The sky was blue and clear all day.

2.

Dòng sông trong xanh dưới ánh mặt trời.

The river was blue and clear under the sunlight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Blue and clear nhé! check Azure - Chỉ màu xanh da trời sáng Phân biệt: Azure mô tả màu xanh rực rỡ của bầu trời vào những ngày nắng đẹp. Ví dụ: The sky was an azure blue. (Bầu trời có màu xanh da trời rực rỡ.) check Crystal-clear - Nhấn mạnh sự trong sáng hoàn hảo Phân biệt: Crystal-clear diễn tả sự trong suốt không tạp chất, thường dùng cho nước hoặc không khí. Ví dụ: The water was crystal-clear. (Nước trong vắt.) check Pristine - Ám chỉ sự trong xanh tự nhiên và nguyên sơ Phân biệt: Pristine mô tả những vùng nước hoặc cảnh quan chưa bị con người tác động. Ví dụ: The pristine lake was breathtaking. (Hồ nước nguyên sơ đẹp đến ngạt thở.) check Serene - Chỉ trạng thái yên bình và trong xanh Phân biệt: Serene thể hiện sự tĩnh lặng, nhẹ nhàng của cảnh quan hoặc tâm trạng. Ví dụ: The serene sea calmed my mind. (Biển yên bình làm dịu tâm trí tôi.) check Vivid - Nhấn mạnh sắc màu rực rỡ và sống động Phân biệt: Vivid diễn tả sự nổi bật và tươi sáng của màu sắc. Ví dụ: The vivid sky after the rain was stunning. (Bầu trời rực rỡ sau cơn mưa thật đẹp.)