VIETNAMESE
đơn thuần
thuần túy
ENGLISH
pure
/pjʊər/
unadulterated
Đơn thuần là chỉ có yếu tố duy nhất, không pha tạp.
Ví dụ
1.
Đây là nước đơn thuần.
Niềm vui của cô ấy thật đơn thuần.
2.
This is pure water.
Her joy was pure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pure nhé!
Clean – Sạch sẽ
Phân biệt:
Clean mô tả trạng thái không có tạp chất, sạch và tinh khiết.
Ví dụ:
The water in the mountain stream is pure and clean.
(Nước trong dòng suối trên núi tinh khiết và sạch sẽ.)
Unadulterated – Không pha trộn
Phân biệt:
Unadulterated nhấn mạnh sự nguyên chất, không bị pha tạp.
Ví dụ:
This is pure, unadulterated honey from the farm.
(Đây là mật ong nguyên chất, không pha trộn từ trang trại.)
Pristine – Nguyên sơ
Phân biệt:
Pristine chỉ một thứ gì đó nguyên vẹn, chưa bị tác động hoặc làm hỏng.
Ví dụ:
The beach was untouched and pristine, with no signs of pollution.
(Bãi biển nguyên sơ và không bị ảnh hưởng, không có dấu hiệu của ô nhiễm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết