VIETNAMESE
Trữ tình
nhẹ nhàng, đầy cảm xúc
ENGLISH
Lyrical
/ˈlɪrɪkl/
romantic, poetic
Trữ tình là mang tính chất lãng mạn, nhẹ nhàng, thường nói về âm nhạc hoặc văn thơ.
Ví dụ
1.
Bài hát có giai điệu trữ tình.
The song has a lyrical melody.
2.
Thơ ca của cô ấy rất trữ tình và cảm động
Her poetry is lyrical and heartfelt.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lyrical nhé!
Poetic - Nhấn mạnh tính chất thơ mộng, giàu cảm xúc
Phân biệt:
Poetic mô tả điều gì đó đầy chất thơ và cảm xúc sâu sắc.
Ví dụ:
His speech was poetic and moving.
(Bài phát biểu của anh ấy đầy chất thơ và cảm động.)
Melodious - Chỉ sự du dương, thường dùng cho âm nhạc
Phân biệt:
Melodious mô tả âm thanh dễ chịu và hài hòa.
Ví dụ:
The song was melodious and soothing.
(Bài hát rất du dương và êm dịu.)
Expressive - Nhấn mạnh khả năng truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ
Phân biệt:
Expressive mô tả một cách diễn đạt có thể truyền tải cảm xúc một cách rõ ràng.
Ví dụ:
Her voice is expressive and captivating.
(Giọng cô ấy rất biểu cảm và lôi cuốn.)
Romantic - Ám chỉ sự lãng mạn, gợi cảm xúc
Phân biệt:
Romantic thể hiện sự mơ mộng và cảm xúc nhẹ nhàng.
Ví dụ:
The painting had a romantic quality.
(Bức tranh mang một vẻ lãng mạn.)
Emotional - Chỉ sự xúc động, tác động mạnh đến cảm xúc
Phân biệt:
Emotional mô tả điều gì đó có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc.
Ví dụ:
The play was deeply emotional.
(Vở kịch rất xúc động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết