VIETNAMESE

Buốt

sắc nhọn, đau buốt

word

ENGLISH

Sharp

  
ADJ

/ʃɑːrp/

piercing, stinging

Buốt là cảm giác đau nhói hoặc lạnh buốt.

Ví dụ

1.

Cơn gió buốt khiến khó đi ra ngoài.

The sharp wind made it hard to walk outside.

2.

Anh ấy cảm thấy đau buốt ở vai.

He felt a sharp pain in his shoulder.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sharp nhé! check Pointed - Sắc nhọn hoặc có đầu nhọn Phân biệt: Pointed mô tả vật có đầu nhọn hoặc sắc cạnh. Ví dụ: The sharp knife had a pointed edge. (Con dao sắc có lưỡi nhọn.) check Keen - Sắc sảo hoặc bén nhạy, thường nói về kỹ năng hoặc giác quan Phân biệt: Keen mô tả sự nhạy bén hoặc khả năng nhận thức tinh tế. Ví dụ: He has a sharp mind and keen insight. (Anh ấy có trí óc sắc bén và sự nhạy bén.) check Acute - Nhanh nhạy hoặc mạnh mẽ, thường dùng cho cảm giác hoặc cơn đau Phân biệt: Acute diễn tả cảm giác mạnh mẽ hoặc đau đớn đột ngột. Ví dụ: She felt a sharp and acute pain in her leg. (Cô ấy cảm thấy cơn đau sắc và nhói ở chân.) check Piercing - Nhói đau hoặc xuyên thấu, thường dùng cho âm thanh hoặc cảm giác Phân biệt: Piercing mô tả âm thanh hoặc cảm giác mạnh đến mức xuyên thấu. Ví dụ: The sharp cry was piercing to the ears. (Tiếng kêu sắc nhọn xuyên vào tai.) check Severe - Dữ dội hoặc nghiêm trọng, thường dùng cho tình huống hoặc cơn đau Phân biệt: Severe diễn tả mức độ nghiêm trọng hoặc mạnh mẽ của một sự việc. Ví dụ: The sharp turn caused severe discomfort. (Khúc cua gắt gây ra sự khó chịu nghiêm trọng.)