VIETNAMESE
Điều rủi ro gây chết
Nguy hiểm gây chết
ENGLISH
Fatal risk
/ˈfeɪ.tl rɪsk/
Deadly risk
“Điều rủi ro gây chết” là tình huống hoặc yếu tố có thể dẫn đến mất mạng.
Ví dụ
1.
Nhảy dù bao gồm một mức độ rủi ro gây chết nhất định.
Bỏ qua các biện pháp an toàn có thể dẫn đến điều rủi ro gây chết nơi làm việc.
2.
Skydiving involves a certain level of fatal risk.
Ignoring safety measures can lead to fatal risks in the workplace.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fatal risk nhé!
Peril – Nguy hiểm nghiêm trọng
Phân biệt:
Peril nhấn mạnh sự nguy hiểm có khả năng gây hại nghiêm trọng hoặc chết người.
Ví dụ:
The climbers faced great peril during the storm.
(Những người leo núi đối mặt với nguy hiểm nghiêm trọng trong cơn bão.)
Hazard – Rủi ro
Phân biệt:
Hazard thường được dùng để chỉ nguy cơ có thể tránh được nếu cẩn thận.
Ví dụ:
The factory has taken steps to reduce fire hazards.
(Nhà máy đã thực hiện các biện pháp để giảm rủi ro cháy.)
Threat – Mối đe dọa
Phân biệt:
Threat tập trung vào điều có thể gây hại trong tương lai, không nhất thiết là chết người.
Ví dụ:
Climate change poses a serious threat to wildlife.
(Biến đổi khí hậu đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với động vật hoang dã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết