VIETNAMESE

Tròn vo

tròn xoe, tròn lẳn

word

ENGLISH

Round and plump

  
ADJ

/raʊnd ənd plʌmp/

chubby, spherical

Tròn vo là diễn tả hình dáng tròn xoe, thường dùng cho đồ vật hoặc hình dáng dễ thương.

Ví dụ

1.

Chú mèo con trông tròn vo và dễ thương.

The little kitten looked round and plump.

2.

Quả bóng tròn vo một cách hoàn hảo.

The ball was perfectly round and plump.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Round and plump nhé! check Chubby - Nhấn mạnh sự đầy đặn, thường dùng cho người, đặc biệt là trẻ con Phân biệt: Chubby thể hiện vẻ ngoài đầy đặn, thường dùng với trẻ nhỏ. Ví dụ: The baby had chubby cheeks. (Đứa bé có đôi má phúng phính.) check Bulky - Chỉ sự to lớn, đầy đặn nhưng có thể hơi cồng kềnh Phân biệt: Bulky mô tả một vật hoặc người có kích thước lớn và hơi cồng kềnh. Ví dụ: The package was bulky and hard to carry. (Gói hàng to và khó mang.) check Rotund - Thường dùng để mô tả hình dáng tròn trịa, mập mạp Phân biệt: Rotund mô tả cơ thể có hình dạng tròn, mập mạp. Ví dụ: The old man was rotund and jolly. (Ông lão tròn trịa và vui vẻ.) check Puffy - Ám chỉ sự phồng lên hoặc sưng lên, thường dùng trong ngữ cảnh bệnh lý Phân biệt: Puffy mô tả tình trạng sưng hoặc phồng lên do viêm hoặc khóc. Ví dụ: Her eyes were puffy from crying. (Mắt cô ấy sưng húp vì khóc.) check Tubby - Chỉ người hoặc vật có dáng vẻ mập mạp, hơi dễ thương Phân biệt: Tubby thường dùng để mô tả người hơi mập mạp theo cách dễ thương. Ví dụ: He was a tubby little boy. (Cậu bé là một đứa nhỏ mũm mĩm.)