VIETNAMESE

biên

ranh giới, đường biên

word

ENGLISH

Border

  
NOUN

/ˈbɔːrdər/

boundary, edge

Biên là ranh giới hoặc khu vực nằm ở rìa của một lãnh thổ.

Ví dụ

1.

Những người lính tuần tra biên giới vào lúc bình minh.

The soldiers patrolled the border at dawn.

2.

Biên giới được đánh dấu rõ trên bản đồ.

The border was marked clearly on the map.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Border nhé! check Boundary - Ranh giới phân cách hai khu vực Phân biệt: Boundary mô tả một giới hạn rõ ràng giữa hai khu vực hoặc lãnh thổ. Ví dụ: The fence marked the boundary between the properties. (Hàng rào đánh dấu ranh giới giữa hai bất động sản.) check Edge - Cạnh, rìa ngoài của một khu vực Phân biệt: Edge mô tả phần rìa ngoài của một vật thể hoặc khu vực. Ví dụ: The house is located on the edge of the forest. (Ngôi nhà nằm ở rìa của khu rừng.) check Frontier - Khu vực giáp ranh hoặc biên giới giữa hai quốc gia Phân biệt: Frontier mô tả vùng đất tiếp giáp giữa hai quốc gia hoặc khu vực chưa được khai phá. Ví dụ: The army was stationed along the frontier. (Quân đội được đóng dọc theo biên giới.) check Perimeter - Chu vi, đường bao quanh khu vực Phân biệt: Perimeter mô tả đường giới hạn bên ngoài bao quanh một khu vực. Ví dụ: The guards patrolled the perimeter of the base. (Những người bảo vệ tuần tra chu vi của căn cứ.) check Margin - Lề hoặc vùng không gian xung quanh Phân biệt: Margin mô tả khoảng không gian giữa rìa ngoài và phần chính của một vật thể. Ví dụ: The writing filled the page, leaving no margins. (Bài viết lấp đầy trang giấy, không để lại lề.)