VIETNAMESE

hoang dại

word

ENGLISH

wild

  
ADJ

/waɪld/

untamed

Dã là hoang dại, không được thuần hóa hoặc canh tác.

Ví dụ

1.

Con vật dã sống tự do.

Cây dã mọc tự nhiên ở đây.

2.

The animal is wild and free.

Wild plants grow here naturally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wild nhé! check Untamed – Hoang dã, chưa thuần hóa Phân biệt: Untamed mô tả động vật hoặc thiên nhiên chưa bị con người kiểm soát hoặc thuần hóa. Ví dụ: The forest is home to many wild and untamed animals. (Khu rừng là nhà của nhiều loài động vật hoang dã.) check Uncontrolled – Không kiểm soát Phân biệt: Uncontrolled mô tả hành vi hoặc tình huống không bị giới hạn hoặc điều chỉnh. Ví dụ: His wild and uncontrolled behavior shocked everyone. (Hành vi hoang dã và không kiểm soát của anh ấy khiến mọi người bất ngờ.)