VIETNAMESE

đơn nhất

một mình

word

ENGLISH

sole

  
ADJ

/səʊl/

only

Đơn nhất là một và duy nhất.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người đơn nhất sống sót.

Đây là lựa chọn đơn nhất còn lại.

2.

He is the sole survivor.

This is the sole option left.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sole nhé! check Only – Duy nhất Phân biệt: Only nhấn mạnh sự duy nhất, không có bất kỳ thứ gì khác cùng loại. Ví dụ: She is the only person who knows the truth. (Cô ấy là người duy nhất biết sự thật.) check Exclusive – Độc quyền Phân biệt: Exclusive thể hiện sự đặc biệt, chỉ dành riêng cho một nhóm hoặc một cá nhân. Ví dụ: This offer is exclusive to our premium members. (Ưu đãi này chỉ dành cho các thành viên cao cấp của chúng tôi.) check Single – Một mình, đơn lẻ Phân biệt: Single nhấn mạnh việc chỉ có một, không kèm theo thứ khác. Ví dụ: He didn’t eat a single piece of cake at the party. (Anh ấy không ăn một miếng bánh nào tại bữa tiệc.) check Alone – Một mình Phân biệt: Alone nhấn mạnh trạng thái không có ai khác bên cạnh. Ví dụ: The sole survivor of the crash was found in the forest. (Người sống sót duy nhất của vụ tai nạn được tìm thấy trong rừng.)