VIETNAMESE

đi leo núi

đi bộ núi

word

ENGLISH

Go hiking

  
VERB

/goʊ ˈhaɪkɪŋ/

Trekking

“Đi leo núi” là hoạt động di chuyển lên núi với mục đích chinh phục hoặc giải trí.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã đi leo núi cuối tuần qua.

We went hiking last weekend.

2.

Họ dự định đi leo núi ở dãy Alps.

They plan to go hiking in the Alps.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go hiking nhé! check Trek Phân biệt: Trek có nghĩa là đi bộ đường dài, thường xuyên qua các địa hình khó khăn hoặc hoang dã. Ví dụ: They trekked through the jungle for three days. (Họ đã đi bộ đường dài qua rừng rậm trong ba ngày.) check Climb Phân biệt: Climb có nghĩa là leo núi hoặc vượt qua địa hình dốc. Ví dụ: They climbed to the top of the hill. (Họ leo lên đỉnh đồi.) check Tramp Phân biệt: Tramp có nghĩa là đi bộ nặng nề qua các khu vực tự nhiên hoặc hoang dã. Ví dụ: They tramped through the muddy trail. (Họ đi bộ qua con đường lầy lội.) check Rambling Phân biệt: Rambling có nghĩa là đi bộ nhàn nhã, thường ở vùng nông thôn hoặc trong những chuyến dạo chơi dài. Ví dụ: They spent the afternoon rambling in the countryside. (Họ dành cả buổi chiều đi bộ ở vùng quê.) check Backpacking Phân biệt: Backpacking có nghĩa là đi bộ đường dài, thường kết hợp với việc mang theo đồ cắm trại. Ví dụ: They went backpacking across Europe. (Họ đi bộ đường dài qua châu Âu.)