VIETNAMESE
đền bù cho
bồi thường, bù đắp
ENGLISH
compensate for
/ˈkɒm.pən.seɪt fɔr/
reimburse
Đền bù cho là hành động trả lại hoặc bồi thường những gì đã mất hoặc gây hại
Ví dụ
1.
Anh ấy sẽ đền bù cho tổn thất đó.
He will compensate for the loss.
2.
Họ đã đền bù cho các thiệt hại.
They compensated for the damages.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của compensate for nhé!
Make up for
Phân biệt:
Dùng trong ngữ cảnh thân thiện và gần gũi hơn.
Ví dụ:
I'll make up for missing your birthday party.
(Tôi sẽ bù đắp vì đã bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn.)
Recompense
Phân biệt:
Mang tính trang trọng, thường dùng trong văn bản pháp lý hoặc hợp đồng.
Ví dụ:
The company will recompense you for the inconvenience caused.
(Công ty sẽ bồi thường cho bạn vì sự bất tiện đã gây ra.)
Redress
Phân biệt:
Thường gắn với việc sửa chữa sai lầm hoặc làm giảm thiệt hại.
Ví dụ:
The government promised to redress the grievances of the workers.
(Chính phủ hứa sẽ khắc phục những bất mãn của người lao động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết