VIETNAMESE
cùng đi với
đi cùng
ENGLISH
accompany
/əˈkʌmpəni/
join
Cùng đi với là hành động đi kèm với ai đó đến một nơi nào đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy sẽ cùng đi với tôi đến bữa tiệc.
Anh ấy cùng đi với bạn về nhà.
2.
She will accompany me to the party.
He accompanies his friend home.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Accompany nhé!
Escort – Hộ tống
Phân biệt:
Escort mô tả hành động đi cùng ai đó để bảo vệ hoặc hướng dẫn họ.
Ví dụ:
The guide will accompany and escort the visitors throughout the tour.
(Hướng dẫn viên sẽ đồng hành và hộ tống du khách trong suốt chuyến tham quan.)
Join – Tham gia cùng
Phân biệt:
Join mô tả hành động đi cùng hoặc tham gia vào một hoạt động với người khác.
Ví dụ:
Would you like to accompany and join us for dinner?
(Bạn có muốn đi cùng và tham gia với chúng tôi cho bữa tối không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết