VIETNAMESE
Quyết liệt
mạnh mẽ, không khoan nhượng
ENGLISH
Resolute
/ˈrɛzəˌlut/
Determined, fierce
Quyết liệt là hành động mạnh mẽ, dứt khoát để đạt được mục tiêu hoặc bảo vệ quan điểm.
Ví dụ
1.
Anh ấy đưa ra một quyết định quyết liệt để đối mặt với thử thách.
He made a resolute decision to confront his challenges.
2.
Lập trường quyết liệt của cô ấy về vấn đề đó gây ấn tượng với khán giả.
Her resolute stance on the issue impressed the audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resolute nhé!
Determined - Quyết tâm cao, không dao động
Phân biệt:
Determined chỉ sự quyết tâm cao, không dao động.
Ví dụ:
She was determined to finish the marathon.
(Cô ấy quyết tâm hoàn thành cuộc đua marathon.)
Steadfast - Kiên định, không lay chuyển
Phân biệt:
Steadfast nhấn mạnh sự kiên định, không lay chuyển trước khó khăn.
Ví dụ:
His steadfast belief in justice inspired others.
(Niềm tin kiên định vào công lý của anh ấy đã truyền cảm hứng cho người khác.)
Unwavering - Không do dự, kiên định
Phân biệt:
Unwavering diễn tả sự không do dự, kiên định trong suy nghĩ và hành động.
Ví dụ:
Her unwavering support helped him through tough times.
(Sự ủng hộ kiên định của cô ấy đã giúp anh ấy vượt qua thời kỳ khó khăn.)
Unyielding - Không chịu nhượng bộ, kiên cường
Phân biệt:
Unyielding miêu tả sự không nhượng bộ, quyết liệt và kiên cường.
Ví dụ:
His unyielding attitude made negotiations difficult.
(Thái độ không nhượng bộ của anh ấy khiến các cuộc đàm phán trở nên khó khăn.)
Firm - Mạnh mẽ, quyết đoán
Phân biệt:
Firm chỉ sự mạnh mẽ, dứt khoát khi đưa ra quyết định.
Ví dụ:
She gave a firm answer to the question.
(Cô ấy đưa ra câu trả lời dứt khoát cho câu hỏi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết