VIETNAMESE

Bỏ rẻ

tối thiểu, ít ra

word

ENGLISH

Minimal

  
ADJ

/ˈmɪnɪməl/

minimum, least

Bỏ rẻ là tính toán tối thiểu hoặc ít nhất, để đảm bảo điều kiện cần thiết.

Ví dụ

1.

Họ bỏ rẻ sức lực để hoàn thành nhiệm vụ.

They made a minimal effort to complete the task.

2.

Ngôi nhà được xây dựng với bỏ rẻ tài nguyên.

The house was built with minimal resources.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Minimal nhé! check Negligible - Không đáng kể, rất nhỏ Phân biệt: Negligible mô tả một điều quá nhỏ đến mức không đáng quan tâm hoặc không ảnh hưởng đáng kể. Ví dụ: The cost is negligible compared to the benefits. (Chi phí không đáng kể so với lợi ích.) check Insignificant - Không quan trọng hoặc không đáng kể Phân biệt: Insignificant mô tả một điều gì đó không có ảnh hưởng lớn hoặc không quan trọng. Ví dụ: The error was insignificant in the final result. (Lỗi này không đáng kể trong kết quả cuối cùng.) check Marginal - Cận biên hoặc nhỏ Phân biệt: Marginal mô tả một sự thay đổi hoặc khác biệt rất nhỏ. Ví dụ: The increase in price is marginal. (Sự tăng giá rất nhỏ.) check Meager - Ít ỏi, rất nhỏ về lượng Phân biệt: Meager mô tả một số lượng quá ít hoặc không đủ để đáp ứng nhu cầu. Ví dụ: They survived on a meager income. (Họ sống sót nhờ thu nhập ít ỏi.) check Slight - Nhẹ hoặc ít Phân biệt: Slight mô tả một thay đổi nhỏ hoặc một mức độ nhẹ của sự vật. Ví dụ: There was a slight improvement in his condition. (Có một sự cải thiện nhẹ trong tình trạng của anh ấy.)