VIETNAMESE
Đơn chất
Chất đơn lẻ
ENGLISH
Elemental
/ˌɛlɪˈmɛntl/
Pure, Fundamental
Đơn chất là chất hóa học đơn lẻ, không pha trộn.
Ví dụ
1.
Vàng là một đơn chất kim loại.
Các đặc tính đơn chất được nghiên cứu trong hóa học.
2.
Gold is an elemental metal.
Elemental properties are studied in chemistry.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Elemental nhé!
Basic – Cơ bản
Phân biệt:
Basic chỉ điều gì đó đơn giản, căn bản nhất trong một hệ thống.
Ví dụ:
Learning how to read is a basic skill.
(Học cách đọc là một kỹ năng cơ bản.)
Fundamental – Nền tảng
Phân biệt:
Fundamental miêu tả thứ cần thiết và không thể thiếu trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
Water is fundamental to life.
(Nước là nền tảng cho sự sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết