VIETNAMESE
đi thẳng
ENGLISH
go straight
/ɡoʊ streɪt/
go straight ahead
Đi thẳng là hành động di chuyển theo một đường thẳng mà không rẽ.
Ví dụ
1.
Hãy đi thẳng đến căn phòng.
Please go straight to the room.
2.
Anh ấy đi thẳng về nhà sau khi làm việc.
He went straight home after work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go straight nhé!
Walk straight
Phân biệt:
Walk straight chỉ việc đi thẳng bằng cách đi bộ, trong khi go straight có thể bao gồm cả đi bộ, lái xe, hoặc di chuyển bằng các phương tiện khác.
Ví dụ:
Walk straight for two blocks to find the park.
(Đi thẳng hai dãy nhà để đến công viên.)
Drive straight
Phân biệt:
Drive straight chỉ việc lái xe đi thẳng, trong khi go straight có thể bao gồm cả đi bộ, lái xe, hoặc di chuyển bằng các phương tiện khác.
Ví dụ:
Drive straight until you see the stop sign.
(Lái xe thẳng cho đến khi bạn thấy biển dừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết