VIETNAMESE

biến ảo

thay đổi, biến hóa

word

ENGLISH

Transformative

  
ADJ

/trænsˈfɔːrmətɪv/

changing, evolving

Biến ảo là sự thay đổi linh hoạt, không ngừng nghỉ, thường gây ấn tượng mạnh.

Ví dụ

1.

Màn trình diễn biến ảo và độc đáo.

The performance was transformative and unique.

2.

Tác động biến ảo của nghệ thuật có thể truyền cảm hứng.

The transformative effects of art can inspire.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transformative nhé! check Revolutionary - Mang tính cách mạng, thay đổi toàn diện Phân biệt: Revolutionary mô tả những sự đổi mới mang tính đột phá, tạo ra sự thay đổi lớn. Ví dụ: The revolutionary technology changed the industry. (Công nghệ cách mạng đã thay đổi toàn bộ ngành công nghiệp.) check Groundbreaking - Mở đường, tạo nên những thay đổi lớn Phân biệt: Groundbreaking mô tả sự đổi mới lần đầu tiên xuất hiện và có tác động sâu rộng. Ví dụ: Her groundbreaking research earned her an award. (Nghiên cứu đột phá của cô ấy đã giúp cô nhận được giải thưởng.) check Innovative - Sáng tạo, đổi mới Phân biệt: Innovative mô tả ý tưởng hoặc phương pháp mới mẻ, tiên tiến. Ví dụ: The innovative design caught everyone's attention. (Thiết kế sáng tạo đã thu hút sự chú ý của mọi người.) check Pioneering - Đi đầu, tiên phong trong lĩnh vực mới Phân biệt: Pioneering mô tả hành động hoặc sản phẩm đi trước xu hướng, mở đường cho những người khác. Ví dụ: The pioneering work set a standard for others. (Công việc tiên phong đã đặt ra tiêu chuẩn cho những người khác.) check Redefining - Định nghĩa lại, thay đổi quan niệm cũ Phân biệt: Redefining mô tả sự thay đổi về cách nhìn nhận hoặc hiểu về một vấn đề nào đó. Ví dụ: The project was transformative, redefining urban living. (Dự án mang tính đột phá, định nghĩa lại cách sống đô thị.)