VIETNAMESE

Bước nhảy vọt

word

ENGLISH

Quantum leap

  
NOUN

/ˈkwɒntəm liːp/

breakthrough, giant leap

Bước nhảy vọt là sự tiến bộ đột ngột, vượt bậc.

Ví dụ

1.

Việc phát minh ra điện thoại thông minh là một bước nhảy vọt.

The invention of the smartphone was a quantum leap.

2.

Nghiên cứu này đại diện cho một bước nhảy vọt trong lĩnh vực.

This research represents a quantum leap in the field.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Quantum leap nhé! check Breakthrough - Bước đột phá lớn hoặc tiến bộ vượt bậc Phân biệt: Breakthrough mô tả một bước tiến lớn thay đổi cục diện một lĩnh vực. Ví dụ: The invention marked a quantum leap in technology and a major breakthrough. (Phát minh đánh dấu một bước nhảy vọt trong công nghệ và một bước đột phá lớn.) check Advancement - Sự tiến bộ, cải tiến đáng kể Phân biệt: Advancement mô tả sự cải thiện đáng kể trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: This discovery represents a quantum leap in scientific advancement. (Khám phá này đại diện cho một bước nhảy vọt trong tiến bộ khoa học.) check Progress - Tiến triển hoặc cải thiện lớn Phân biệt: Progress mô tả sự cải thiện liên tục, có tính tích lũy. Ví dụ: The new method signifies a quantum leap in operational progress. (Phương pháp mới biểu thị một bước nhảy vọt trong tiến triển hoạt động.) check Transformation - Sự chuyển đổi hoặc thay đổi đáng kể Phân biệt: Transformation mô tả một sự thay đổi mạnh mẽ và sâu rộng. Ví dụ: The change was a quantum leap in their process of transformation. (Sự thay đổi là một bước nhảy vọt trong quá trình chuyển đổi của họ.) check Revolution - Cuộc cách mạng hoặc thay đổi sâu sắc Phân biệt: Revolution chỉ sự thay đổi mạnh mẽ và có ảnh hưởng lớn. Ví dụ: The quantum leap led to a revolution in computing. (Bước nhảy vọt đã dẫn đến một cuộc cách mạng trong lĩnh vực máy tính.)