VIETNAMESE

Cách bố trí

sự bố trí

word

ENGLISH

Arrangement

  
NOUN

/əˈreɪnʤmənt/

layout, setup

Cách bố trí là cách sắp xếp hoặc tổ chức các thành phần.

Ví dụ

1.

Cách bố trí đồ nội thất rất hiện đại và tiện dụng.

The arrangement of the furniture was modern and functional.

2.

Anh ấy lên kế hoạch cách bố trí chỗ ngồi cho sự kiện.

He planned the arrangement of the seating for the event.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Arrangement nhé! check Layout - Cách bố trí hoặc sắp xếp không gian Phân biệt: Layout mô tả cấu trúc tổ chức của một khu vực hoặc nội dung. Ví dụ: The arrangement of the furniture was inspired by the room’s layout. (Cách bố trí nội thất được lấy cảm hứng từ bố cục của căn phòng.) check Organization - Sự sắp xếp hoặc tổ chức các phần tử một cách trật tự Phân biệt: Organization thể hiện việc bố trí có hệ thống để đạt hiệu quả. Ví dụ: The arrangement requires careful organization. (Cách bố trí đòi hỏi sự tổ chức cẩn thận.) check Composition - Sự sắp xếp hoặc cấu thành tổng thể Phân biệt: Composition mô tả cách các thành phần được kết hợp để tạo ra một tổng thể hài hòa. Ví dụ: The arrangement of colors in the painting enhanced its composition. (Cách bố trí màu sắc trong bức tranh làm tăng giá trị tổng thể của nó.) check Structure - Cấu trúc hoặc cách bố trí của các phần tử liên quan Phân biệt: Structure mô tả cách các thành phần được tổ chức để hoạt động hiệu quả. Ví dụ: The arrangement reflects the structure of the system. (Cách bố trí phản ánh cấu trúc của hệ thống.) check Configuration - Cách tổ chức hoặc sắp xếp các phần tử cụ thể Phân biệt: Configuration mô tả cách bố trí theo một mô hình cụ thể. Ví dụ: The seating arrangement follows a circular configuration. (Cách bố trí chỗ ngồi theo cấu hình hình tròn.)