VIETNAMESE

Cuốn theo

Bị kéo đi, cuốn theo

word

ENGLISH

Swept away

  
VERB

/swɛpt əˈweɪ/

Carried off, Drawn along

Cuốn theo là bị kéo đi hoặc di chuyển theo hướng khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị dòng nước cuốn theo.

Những chiếc lá bị gió cuốn theo.

2.

He was swept away by the current.

The leaves were swept away by wind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swept away nhé! check Carried away – Bị cuốn đi Phân biệt: Carried away mang nghĩa bị cuốn theo một cách nhẹ nhàng, có thể về mặt vật lý hoặc cảm xúc, trong khi Swept away nhấn mạnh vào lực mạnh mẽ làm cuốn trôi. Ví dụ: She was carried away by the beauty of the music. (Cô ấy bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của âm nhạc.) check Blown away – Thổi bay Phân biệt: Blown away mô tả việc bị thổi bay do gió mạnh hoặc sự ngạc nhiên, trong khi Swept away thường liên quan đến dòng chảy mạnh. Ví dụ: The tent was blown away by the strong wind. (Lều bị gió mạnh thổi bay.) check Washed away – Bị nước cuốn đi Phân biệt: Washed away nhấn mạnh vào việc bị nước cuốn trôi, trong khi Swept away có thể do nhiều yếu tố như gió hoặc dòng chảy mạnh. Ví dụ: The bridge was washed away during the storm. (Cây cầu bị nước cuốn trôi trong cơn bão.)