VIETNAMESE
Cách duy nhất
ENGLISH
Only way
/ˈoʊnli weɪ/
sole option
Cách duy nhất là phương pháp hoặc lựa chọn duy nhất để đạt được mục tiêu.
Ví dụ
1.
Cách duy nhất để hoàn thành đúng hạn là làm việc nhanh hơn.
The only way to finish on time is to work faster.
2.
Đi đường cao tốc là cách duy nhất để tránh kẹt xe.
Taking the highway is the only way to avoid traffic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Only way nhé!
Sole method - Phương pháp duy nhất hoặc cách làm độc nhất
Phân biệt:
Sole method mô tả cách duy nhất để đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
This is the sole method to achieve the goal.
(Đây là phương pháp duy nhất để đạt được mục tiêu.)
Exclusive path - Con đường hoặc cách thức độc quyền
Phân biệt:
Exclusive path mô tả cách tiếp cận hoặc hướng đi đặc biệt không có lựa chọn thay thế.
Ví dụ:
Taking this route is the exclusive path to success.
(Đi theo con đường này là cách duy nhất dẫn đến thành công.)
Single option - Lựa chọn duy nhất hoặc không có sự thay thế
Phân biệt:
Single option thể hiện một sự lựa chọn duy nhất mà không có lựa chọn nào khác.
Ví dụ:
This is the single option left for us.
(Đây là lựa chọn duy nhất còn lại cho chúng ta.)
Ultimate solution - Giải pháp cuối cùng hoặc không có lựa chọn nào khác
Phân biệt:
Ultimate solution mô tả một giải pháp tối hậu, không có phương án thay thế.
Ví dụ:
This is the ultimate solution to solve the problem.
(Đây là giải pháp cuối cùng để giải quyết vấn đề.)
Unique approach - Cách tiếp cận độc nhất hoặc khác biệt hoàn toàn
Phân biệt:
Unique approach mô tả phương pháp đặc biệt hoặc duy nhất trong tình huống cụ thể.
Ví dụ:
This strategy is the unique approach available.
(Chiến lược này là cách tiếp cận duy nhất có sẵn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết