VIETNAMESE
Cuốn trôi
Trôi đi, bị đẩy xa
ENGLISH
Washed away
/wɒʃt əˈweɪ/
Carried off, Removed
Cuốn trôi là bị nước hoặc lực mạnh đẩy đi hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Lũ cuốn trôi những cây cầu nhỏ.
Những ngôi nhà bị cuốn trôi trong trận lụt.
2.
The flood washed away the small bridges.
Entire houses were washed away in the flood.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Washed away nhé!
Flooded – Ngập nước
Phân biệt:
Flooded mô tả tình trạng bị ngập trong nước, trong khi Washed away nhấn mạnh sự mất mát do nước cuốn trôi.
Ví dụ:
The entire basement was flooded after the heavy rain.
(Toàn bộ tầng hầm bị ngập nước sau cơn mưa lớn.)
Erased – Xóa bỏ
Phân biệt:
Erased nhấn mạnh việc bị xóa bỏ hoàn toàn, thường không liên quan đến nước như Washed away.
Ví dụ:
His name was erased from the records.
(Tên của anh ấy đã bị xóa khỏi hồ sơ.)
Swept away – Cuốn trôi
Phân biệt:
Swept away ám chỉ việc bị cuốn trôi bởi một lực mạnh, có thể là nước hoặc gió, tương tự Washed away nhưng có thể mở rộng ra các yếu tố khác.
Ví dụ:
The strong current swept away the debris.
(Dòng nước mạnh cuốn trôi các mảnh vỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết