VIETNAMESE
Cả ba
ENGLISH
All three
/ɔːl θriː/
the trio
Cả ba là toàn bộ ba người hoặc vật được nhắc đến.
Ví dụ
1.
Cả ba đã đi du lịch cùng nhau.
All three of them went on the trip together.
2.
Giải thưởng được chia đều cho cả ba.
The prize was divided equally among all three.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All three nhé!
Trio - Bộ ba hoặc nhóm ba người/vật
Phân biệt:
Trio mô tả ba người hoặc vật cùng nhóm với nhau.
Ví dụ:
All three members of the trio performed excellently.
(Cả ba thành viên trong bộ ba đã biểu diễn xuất sắc.)
Group of three - Nhóm ba người/vật
Phân biệt:
Group of three diễn tả một tập hợp ba thành viên.
Ví dụ:
A group of three students worked together on the project.
(Một nhóm ba học sinh đã cùng nhau làm dự án.)
Triad - Bộ ba, thường dùng trong văn cảnh chính thức hoặc âm nhạc
Phân biệt:
Triad mô tả ba yếu tố có liên quan với nhau, đặc biệt trong âm nhạc hoặc cấu trúc.
Ví dụ:
The song features a harmonious triad.
(Bài hát có một bộ ba hòa âm hài hòa.)
Threesome - Bộ ba, chỉ ba người/vật làm việc hoặc hiện diện cùng nhau
Phân biệt:
Threesome mô tả ba người hoặc vật có mặt và hoạt động cùng nhau.
Ví dụ:
The threesome enjoyed their time at the park.
(Bộ ba đã tận hưởng thời gian tại công viên.)
Threefold - Gấp ba hoặc liên quan đến ba yếu tố
Phân biệt:
Threefold mô tả sự tăng lên ba lần hoặc liên quan đến ba phần.
Ví dụ:
The solution addresses all three issues in a threefold manner.
(Giải pháp xử lý cả ba vấn đề theo cách ba phần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết