VIETNAMESE

đi dạo biển

tản bộ biển

word

ENGLISH

walk on the beach

  
VERB

/wɔːk ɒn ðə biːtʃ/

stroll on the shore

“Đi dạo biển” là hành động đi bộ dọc theo bãi biển để thư giãn.

Ví dụ

1.

Họ đi dạo biển mỗi buổi tối.

They walk on the beach every evening.

2.

Đi dạo biển giúp tinh thần thư giãn.

Walking on the beach calms the mind.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của walk on the beach nhé! check Stroll on the beach Phân biệt: Stroll on the beach mang ý nghĩa thư giãn, đi bộ chậm rãi để tận hưởng không khí biển. Trong khi đó, walk on the beach chỉ hành động đi bộ trên bãi biển nói chung, không nhất thiết phải thư giãn. Ví dụ: We strolled on the beach at sunset. (Chúng tôi đi dạo trên bãi biển lúc hoàng hôn.) check Walk along the shore Phân biệt: Walk along the shore nhấn mạnh hành động đi bộ dọc theo mép nước, trong khi walk on the beach chỉ hành động đi bộ trên bãi biển nói chung, có thể ở bất kỳ vị trí nào trên bãi biển. Ví dụ: They walked along the shore collecting seashells. (Họ đi dọc bờ biển nhặt vỏ sò.)