VIETNAMESE
đơn sắc
một màu
ENGLISH
monochrome
/ˈmɒnəˌkrəʊm/
onecolored
Đơn sắc là chỉ có một màu.
Ví dụ
1.
Phòng được trang trí đơn sắc.
Nghệ thuật của anh ấy là đơn sắc.
2.
The room is decorated in monochrome.
His art is monochrome.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Monochrome nhé!
Single-color – Đơn sắc
Phân biệt:
Single-color mô tả một vật chỉ có một màu duy nhất.
Ví dụ:
The artist created a single-color painting using shades of blue.
(Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh đơn sắc với các tông màu xanh lam.)
Black-and-white – Trắng đen
Phân biệt:
Black-and-white thường dùng để chỉ hình ảnh hoặc phim chỉ có hai màu đen và trắng.
Ví dụ:
The movie was filmed in black-and-white to give it a vintage feel.
(Bộ phim được quay bằng trắng đen để tạo cảm giác cổ điển.)
Uniform – Đồng nhất
Phân biệt:
Uniform nhấn mạnh sự đồng đều về màu sắc hoặc hình thức.
Ví dụ:
The room was painted in a uniform shade of gray.
(Căn phòng được sơn một màu xám đồng nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết