VIETNAMESE
cực đại
tối đa, lớn nhất
ENGLISH
maximum
/ˈmæksəməm/
peak, supreme
“Cực đại” là mức độ lớn nhất hoặc tối đa.
Ví dụ
1.
Đây là tốc độ cực đại.
Giới hạn cực đại là 100.
2.
This is the maximum speed.
The maximum limit is 100.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Maximum nhé!
Highest – Cao nhất
Phân biệt:
Highest mô tả mức độ cao nhất có thể đạt được trong một phạm vi hoặc điều kiện nhất định.
Ví dụ:
The thermometer reached its highest temperature this year.
(Nhiệt kế đã đạt đến nhiệt độ cao nhất trong năm nay.)
Peak – Đỉnh điểm
Phân biệt:
Peak mô tả điểm cao nhất hoặc cường độ lớn nhất của một sự kiện hoặc hiện tượng.
Ví dụ:
He achieved the maximum speed at the peak of the race.
(Anh ấy đạt tốc độ tối đa ở đỉnh cao của cuộc đua.)
Ultimate – Tối đa, cuối cùng
Phân biệt:
Ultimate mô tả mức độ cao nhất hoặc mục tiêu cuối cùng mà ai đó hướng đến.
Ví dụ:
The ultimate goal is to achieve maximum efficiency.
(Mục tiêu cuối cùng là đạt được hiệu quả tối đa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết