VIETNAMESE
Cái cuối cùng
cái cuối cùng
ENGLISH
The last one
/ðə læst wʌn/
final item, ultimate choice
Cái cuối cùng là phần hoặc vật ở vị trí cuối cùng trong một chuỗi.
Ví dụ
1.
Cái cuối cùng trong danh sách là khó nhất để giải quyết.
The last one in the list was the hardest to solve.
2.
Anh ấy lấy cái cuối cùng từ kệ
He took the last one from the shelf.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The last one nhé!
The final piece - Phần cuối cùng hoặc bước cuối cùng
Phân biệt:
The final piece mô tả phần cuối cùng trong một chuỗi hoặc tập hợp.
Ví dụ:
The last one is the final piece of the plan.
(Cái cuối cùng là phần cuối cùng của kế hoạch.)
The ultimate item - Vật hoặc phần quan trọng nhất ở cuối cùng
Phân biệt:
The ultimate item mô tả vật có giá trị quan trọng nhất trong tập hợp.
Ví dụ:
The last one represents the ultimate item in the collection.
(Cái cuối cùng đại diện cho vật quan trọng nhất trong bộ sưu tập.)
The concluding part - Phần kết thúc hoặc phần cuối
Phân biệt:
The concluding part mô tả phần kết thúc của một câu chuyện, bài luận hoặc quá trình.
Ví dụ:
The last one serves as the concluding part of the story.
(Cái cuối cùng đóng vai trò như phần kết thúc của câu chuyện.)
The ending segment - Phần kết thúc hoặc đoạn cuối cùng
Phân biệt:
The ending segment mô tả phần cuối của một chương trình hoặc sự kiện.
Ví dụ:
The last one marks the ending segment of the performance.
(Cái cuối cùng đánh dấu đoạn kết thúc của buổi biểu diễn.)
The closing element - Thành phần kết thúc hoặc đóng vai trò chốt lại
Phân biệt:
The closing element mô tả phần cuối cùng mang tính kết thúc hoặc hoàn thiện.
Ví dụ:
The last one is the closing element of the design.
(Cái cuối cùng là thành phần chốt lại của thiết kế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết