VIETNAMESE

độc tôn

tối cao

word

ENGLISH

supreme

  
ADJ

/suːˈpriːm/

dominant

Độc tôn là duy nhất nắm giữ vị trí tối cao.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người lãnh đạo độc tôn.

Ý tưởng này là độc tôn.

2.

He is the supreme leader.

This idea is supreme.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Supreme nhé! check Ultimate – Tối thượng, tối đa Phân biệt: Ultimate thể hiện mức độ cao nhất hoặc quan trọng nhất. Ví dụ: Winning this award is the ultimate achievement of her career. (Đạt được giải thưởng này là thành tựu tối thượng trong sự nghiệp của cô ấy.) check Paramount – Quan trọng nhất Phân biệt: Paramount nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ưu tiên cao nhất. Ví dụ: Safety is of paramount importance in this industry. (An toàn là điều quan trọng nhất trong ngành này.)