VIETNAMESE
Cả thảy
tổng cộng
ENGLISH
In total
/ɪn ˈtoʊtəl/
altogether, completely
Cả thảy là toàn bộ số lượng, không sót lại gì.
Ví dụ
1.
Có cả thảy 50 người tham gia.
There were 50 participants in total.
2.
Cả thảy, cô ấy đã dành ba giờ cho dự án.
In total, she spent three hours on the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của In total nhé!
Altogether - Tổng cộng, toàn bộ
Phân biệt:
Altogether thể hiện tổng số lượng hoặc toàn bộ một tập hợp.
Ví dụ:
There were five people altogether, including the host.
(Tổng cộng có năm người, bao gồm cả chủ nhà.)
Overall - Toàn diện hoặc toàn bộ
Phân biệt:
Overall thể hiện một bức tranh tổng thể, bao gồm mọi khía cạnh.
Ví dụ:
In total, the project was an overall success.
(Tổng cộng, dự án đã thành công toàn diện.)
Completely - Hoàn toàn, tổng số
Phân biệt:
Completely diễn tả mức độ hoàn chỉnh hoặc toàn bộ của một sự việc.
Ví dụ:
The cost, in total, was completely manageable.
(Chi phí, tổng cộng, hoàn toàn có thể quản lý được.)
Summarily - Tóm tắt hoặc ngắn gọn
Phân biệt:
Summarily thể hiện sự trình bày ngắn gọn và tổng hợp.
Ví dụ:
The report includes the details in total and summarily.
(Báo cáo bao gồm chi tiết tổng cộng và tóm tắt.)
Entirely - Toàn bộ hoặc hoàn toàn
Phân biệt:
Entirely nhấn mạnh vào tính toàn diện của một sự việc.
Ví dụ:
In total, the process was entirely straightforward.
(Tổng cộng, quá trình hoàn toàn đơn giản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết