VIETNAMESE

bó, gói

word

ENGLISH

Bundle

  
NOUN

/ˈbʌndl/

cluster, pack

Bó là tập hợp các vật nhỏ được buộc lại với nhau thành một cụm.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang một bó củi.

He carried a bundle of firewood.

2.

Hoa được buộc thành một bó đẹp.

The flowers were tied into a beautiful bundle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bundle nhé! check Batch - Lô hoặc đợt, thường dùng trong sản xuất Phân biệt: Batch mô tả một nhóm sản phẩm hoặc vật liệu được xử lý cùng lúc. Ví dụ: A new batch of products has been delivered. (Một lô sản phẩm mới đã được giao.) check Cluster - Nhóm hoặc cụm, thường dùng để chỉ các vật hoặc người gần nhau Phân biệt: Cluster mô tả một nhóm vật thể hoặc người gần nhau về vị trí. Ví dụ: A cluster of flowers bloomed in the garden. (Một cụm hoa nở rộ trong vườn.) check Pile - Đống, thường dùng cho các vật xếp chồng lên nhau Phân biệt: Pile mô tả một số lượng lớn vật được chất đống. Ví dụ: He left a pile of books on the desk. (Anh ấy để một đống sách trên bàn.) check Bunch - Chùm hoặc bó, thường dùng cho trái cây hoặc hoa Phân biệt: Bunch mô tả một tập hợp vật thể được gom lại với nhau, thường là trái cây hoặc hoa. Ví dụ: She bought a bunch of bananas from the market. (Cô ấy mua một chùm chuối từ chợ.)