VIETNAMESE

Quáng

lóa mắt, không nhìn rõ

word

ENGLISH

Glare

  
NOUN

/ɡleər/

Brightness, dazzle

Quáng là trạng thái mắt bị rối loạn do ánh sáng đột ngột.

Ví dụ

1.

Ánh sáng đèn pha làm anh ấy bị quáng.

The glare from the headlights blinded him.

2.

Mắt anh ấy thích nghi nhanh với ánh sáng.

His eyes adjusted to the glare quickly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Glare nhé! check Dazzle (verb) - Chỉ ánh sáng làm chói mắt Phân biệt: Dazzle mô tả ánh sáng mạnh đến mức khiến mắt bị lóa hoặc không thể nhìn rõ. Ví dụ: The sunlight dazzled her as she stepped outside. (Ánh sáng mặt trời làm cô ấy chói mắt khi bước ra ngoài.) check Shine (verb) - Miêu tả sự phát sáng, tỏa sáng Phân biệt: Shine mô tả ánh sáng chiếu rọi hoặc phản chiếu một cách rõ ràng. Ví dụ: The stars were shining brightly in the night sky. (Những ngôi sao đang tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm.) check Beam (verb) - Chỉ ánh sáng chiếu thẳng, rực rỡ Phân biệt: Beam mô tả một luồng sáng mạnh, thường đến từ nguồn sáng như đèn pha hoặc mặt trời. Ví dụ: A beam of light broke through the clouds. (Một tia sáng xuyên qua những đám mây.) check Sparkle (verb) - Chỉ ánh sáng lấp lánh, long lanh Phân biệt: Sparkle mô tả ánh sáng phản chiếu theo nhiều hướng, tạo hiệu ứng lấp lánh. Ví dụ: Her eyes sparkled with excitement. (Đôi mắt cô ấy lấp lánh vì phấn khích.) check Glint (verb) - Chỉ ánh sáng phản chiếu lấp lánh trong chốc lát Phân biệt: Glint mô tả ánh sáng lóe lên trên bề mặt kim loại hoặc kính khi có ánh sáng chiếu vào. Ví dụ: The knife glinted in the dim light. (Con dao lấp lánh trong ánh sáng mờ.)